Trứng là một nguồn protein bổ dưỡng và giá cả phải chăng mà con người đã ăn hàng triệu năm. Loại trứng được tiêu thụ phổ biến nhất là trứng gà ta. Tuy nhiên, nhiều loại trứng khác cũng có thể được ăn, bao gồm vịt, chim cút, gà tây và trứng ngỗng.
Trứng vịt lộn là món ăn chủ yếu trong ẩm thực châu Á, mặc dù gần đây chúng đã trở nên phổ biến ở những nơi khác trên thế giới.
Bạn có thể đã nhìn thấy chúng ở cửa hàng tạp hóa, chợ địa phương hoặc trên thực đơn nhà hàng.
Bài viết này giải thích sự khác biệt giữa trứng vịt và trứng gà và so sánh cấu trúc dinh dưỡng của mỗi loại. Nó cũng đánh giá một số lợi ích tổng thể và mặt trái tiềm ẩn của việc ăn trứng.
Sự khác biệt cơ bản
Nhìn chung, trứng vịt và gà khá giống nhau.
Tuy nhiên, có một số tính năng cụ thể làm cho cả hai khác biệt.
Vẻ ngoài
Sự khác biệt đáng chú ý nhất về ngoại hình là kích thước của trứng.
Một quả trứng vịt có thể lớn hơn 50-100% so với một quả trứng gà cỡ trung bình. Như vậy, ăn một quả trứng vịt cũng giống như ăn một quả rưỡi hoặc hai quả trứng gà.
Cũng như trứng gà, màu sắc của trứng vịt thay đổi tùy thuộc vào giống và chế độ ăn của vịt, môi trường nuôi và di truyền.
Nhiều quả trứng vịt có vỏ màu trắng, nhưng chúng cũng có các màu xám nhạt, xanh lục, đen và xanh lam.
Lòng đỏ cũng khác nhau về cả kích thước và màu sắc. Trong khi lòng đỏ của trứng gà thường có màu vàng nhạt hoặc sáng, thì lòng đỏ trứng vịt có màu vàng cam đậm hơn. So với lòng đỏ gà, lòng đỏ vịt có vẻ rực rỡ hơn.
Lòng đỏ trứng vịt cũng lớn hơn, một phần vì trứng vịt nói chung lớn hơn trứng gà.
Mùi vị
Lòng đỏ rực rỡ của quả trứng vịt không chỉ trông đậm mà một số người còn cho rằng nó còn làm cho trứng có hương vị đậm đà hơn. Mọi người thường mô tả lòng đỏ trứng vịt có vị béo ngậy hơn lòng đỏ trứng gà .
Nhìn chung, trứng vịt và trứng gà có vị tương tự nhau. Tuy nhiên, hương vị của trứng vịt lộn có thể đậm hơn trứng gà.
So sánh dinh dưỡng
Trứng vịt và trứng gà đều có thành phần dinh dưỡng ấn tượng.
Biểu đồ so sánh dưới đây nêu bật các chất dinh dưỡng đáng chú ý nhất trong mỗi loại.
Dưới đây là thành phần dinh dưỡng cho 100 gram thịt vịt và trứng gà nấu chín.
Trứng vịt | Trứng gà | |
---|---|---|
Calo | 223 | 149 |
Chất đạm | 12 gam | 10 gam |
Mập | 18,5 gam | 11 gam |
Carb | 1,4 gam | 1,6 gam |
Chất xơ | 0 gam | 0 gam |
Cholesterol | 276% giá trị hàng ngày (DV) | 92% DV |
Choline | 36% DV | 40% DV |
Đồng | 6% DV | 7% DV |
Folate | 14% DV | 9% DV |
Bàn là | 20% DV | 7% DV |
Axit pantothenic | – | 24% DV |
Phốt pho | 16% DV | 13% DV |
Riboflavin | 28% DV | 29% DV |
Selen | 62% DV | 43% DV |
Thiamine | 10% DV | 3% DV |
Vitamin A | 23% DV | 18% DV |
Vitamin B6 | 15% DV | 8% DV |
Vitamin B12 | 168% DV | 32% DV |
Vitamin D | 8% DV | 9% DV |
Vitamin E | 13% DV | 8% DV |
Kẽm | 12% DV | 9% DV |
Nhìn chung, trứng có hàm lượng carbs và chất xơ thấp nhưng lại là nguồn cung cấp protein dồi dào và chất béo tốt. Chúng cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là choline, riboflavin, selen, vitamin A và vitamin B12 .
Mặc dù cả hai loại trứng đều bổ dưỡng nhưng trứng vịt có xu hướng chứa một số chất dinh dưỡng cao hơn trứng gà, bao gồm folate , sắt và vitamin B12.
Trứng vịt chứa tới 168% DV vitamin B12 trở lên. Cơ thể bạn cần vitamin B12 cho một số nhiệm vụ nhất định, chẳng hạn như xây dựng DNA và các tế bào hồng cầu mới.
Tuy nhiên, lòng trắng trứng gà có xu hướng chứa một số lượng lớn các protein như ovalbumin, conalbumin và lysozyme hơn so với lòng trắng trứng vịt. Các nhà khoa học tin rằng những protein này và những protein khác trong trứng có đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và ức chế ung thư.
Một số người lầm tưởng rằng chỉ có lòng trắng trứng mới chứa protein. Tuy nhiên, lòng đỏ thực sự chứa nhiều protein, mặc dù ít hơn một chút so với lòng trắng.
Cả lòng trắng và lòng đỏ của vịt và trứng gà đều rất giàu peptit hoạt tính sinh học có lợi. Các peptit này là các hạt protein có thể thúc đẩy sức khỏe tối ưu ở người.
Những lợi ích
Do chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng tăng cường sức khỏe mà trứng vịt và trứng gà nên thỉnh thoảng ăn cả hai loại trứng có thể có lợi cho sức khỏe.
Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của cả hai loại trứng.
Có thể ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin D
Trứng vịt và trứng gà chứa lượng vitamin D tương đương nhau . Mỗi loại cung cấp từ 8-9% DV trong một khẩu phần 3,5 ounce (100 gram).
Hơn nữa, một số nghiên cứu trên động vật trong vài năm qua cho thấy rằng tiêu thụ trứng có thể ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin D.
Một nghiên cứu kéo dài 8 tuần đã cho những con chuột bị bệnh tiểu đường ăn theo chế độ ăn toàn trứng và cho thấy mức vitamin D tăng 130% so với những con chuột được ăn chế độ ăn dựa trên protein.
Chuột ăn theo chế độ toàn trứng cũng có lượng vitamin D cao hơn so với chuột được bổ sung vitamin D trong chế độ ăn dựa trên protein.
Tuy nhiên, nghiên cứu về cách trứng vịt và trứng gà ảnh hưởng đến tình trạng vitamin D còn hạn chế, và các nhà khoa học cần thực hiện nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn ở người để điều tra điều này.
Một nguồn protein tốt
Thường xuyên ăn các nguồn protein nạc, chẳng hạn như trứng, có thể mang lại những lợi ích sức khỏe quan trọng. Chế độ ăn giàu protein có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe, bao gồm.
- cải thiện kiểm soát sự thèm ăn
- tăng cảm giác no
- giảm lượng calo
- giảm trọng lượng cơ thể
Một nghiên cứu nhỏ thậm chí còn phát hiện ra rằng protein trong trứng đặc biệt có thể có lợi cho việc giảm cân .
Nghiên cứu quan sát thấy rằng những con chuột tiêu thụ chế độ ăn bao gồm 10–20% protein từ trứng gà giảm trọng lượng hơn 29–30% so với những con chuột ăn chế độ ăn giàu casein protein từ sữa.
Tuy nhiên, nghiên cứu này nhỏ, hạn chế và được thực hiện trên động vật. Các nhà khoa học sẽ cần tiến hành các nghiên cứu trên người trên các protein trứng cô lập để hiểu tác dụng của chúng khác với tác dụng của các loại protein khác.
Tuy nhiên, trứng là một nguồn protein ít calo có thể góp phần vào một chế độ ăn uống lành mạnh tổng thể và thậm chí giúp một số người kiểm soát cân nặng của họ.

Có thể cải thiện kết quả mang thai
Trứng có thể là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho người mang thai và thai nhi.
Trong những năm gần đây, các nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ trứng và một số lợi ích, bao gồm cả việc sản xuất nhiều sữa mẹ hơn. Hơn nữa, chất dinh dưỡng choline được tìm thấy trong trứng có thể hỗ trợ sức khỏe và sự phát triển của não ở trẻ sơ sinh.
Trẻ sơ sinh ăn trứng cũng có xu hướng hấp thụ nhiều hơn các chất dinh dưỡng có lợi, bao gồm vitamin B12, selen và phốt pho.
Đối với người mang thai, lợi ích có thể ít rõ ràng hơn. Một nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ nhiều trứng hơn có liên quan đến việc giảm nguy cơ cao huyết áp và tiểu đường. Trong khi đó, một nghiên cứu khác cho thấy nó có liên quan đến việc tăng nguy cơ.
Vì vậy, các nhà khoa học cần tiến hành nhiều nghiên cứu hơn nữa để tìm hiểu ảnh hưởng của trứng đối với người mang thai, thai nhi và trẻ sơ sinh.
Nhược điểm
Mặc dù trứng chắc chắn là một loại thực phẩm bổ dưỡng, nhưng việc tiêu thụ trứng vịt hoặc gà quá thường xuyên cũng có thể mang lại những rủi ro nhất định.
Nấu chín có thể làm giảm protein và các chất dinh dưỡng khác
Một số chất dinh dưỡng tăng hoặc giảm khi trứng được nấu chín. Thông thường hàm lượng chất dinh dưỡng của thực phẩm bị thay đổi bởi nhiệt và các phương pháp nấu nướng khác.
Ví dụ, hàm lượng protein khác nhau giữa trứng sống và trứng luộc mềm hoặc luộc chín.
Các mức dinh dưỡng khác cũng có thể thay đổi khi nấu nướng. Một nghiên cứu cho thấy việc nấu chín trứng gà có thể làm giảm hàm lượng vitamin A tới 20%.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng các chất chống oxy hóa khác nhau trong trứng có thể bị thay đổi do nhiệt và nấu chín. Trong một số trường hợp, nấu chín làm tăng lượng chất dinh dưỡng có trong trứng.
Điều đó cho thấy, trứng vẫn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng. Bạn có thể sử dụng bảng trên để ước tính lượng dinh dưỡng của mình từ trứng vịt hoặc gà nấu chín.
Nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella
Salmonella là một loại vi khuẩn có khả năng gây ra bệnh do thực phẩm gọi là salmonellosis. Các triệu chứng của nó bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co thắt dạ dày, đau đầu và sốt.
Thông thường, bệnh salmonellosis không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, nó có thể gây chết người ở một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao, chẳng hạn như trẻ em, người mang thai, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch bị tổn thương.
Trứng gà và vịt đôi khi có thể bị nhiễm vi khuẩn.
Để tránh phát triển bệnh do thực phẩm từ trứng vịt hoặc gà, luôn rửa sạch bên ngoài trứng dưới vòi nước chảy trước khi mở vung. Đảm bảo nấu lòng trắng và lòng đỏ trứng ở nhiệt độ ít nhất 160 ° F (71 ° C).
Có thể chứa kim loại nặng
Kim loại nặng là một phân loại nguyên tố hóa học.
Chúng có thể xuất hiện trong một số loại thực phẩm do sự hiện diện của chúng trong đất, nước và không khí mà thực phẩm được nuôi trồng. Lượng trứng có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào cách thức và nơi nuôi vịt hoặc gà.
Thức ăn chăn nuôi bị ô nhiễm kim loại nặng cũng có thể góp phần vào lượng kim loại nặng trong trứng của động vật.
Kim loại nặng nói chung là vô hại. Trên thực tế, một số, chẳng hạn như sắt , thực sự là chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để hoạt động bình thường.
Tuy nhiên, một số kim loại nặng có thể độc với lượng lớn.
Thật không may, các nghiên cứu trên cả trứng vịt và trứng gà đã phát hiện ra rằng một số quả trứng có thể chứa một lượng kim loại nặng đáng kể, bao gồm chì, cadmium, crom, coban và đồng.
Do đó, tiêu thụ quá nhiều trứng vịt hoặc trứng gà chứa nhiều kim loại nặng có thể gây hại cho sức khỏe của bạn về lâu dài.
Tranh cãi về sức khỏe của trứng
Trứng đã là trung tâm của cuộc tranh cãi xung quanh cholesterol và bệnh tim trong nhiều năm.
Lòng đỏ trứng chứa một lượng chất béo đáng kể, bao gồm hơn 100% DV cho cholesterol trong một khẩu phần 3,5 ounce (100 gram). Vì lý do này, người ta cho rằng trứng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Tuy nhiên, kể từ khi những tuyên bố về trứng trở thành xu hướng chủ đạo, nhiều nghiên cứu đã gợi ý rằng trứng thực sự có thể giúp tăng cường sức khỏe.
Đặc biệt, ăn trứng điều độ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính như đột quỵ.
Tuy nhiên, các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng trứng có thể làm tăng mức cholesterol và lượng đường trong máu của bạn, về lý thuyết, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Vì vậy, cách tốt nhất để bao gồm trứng vịt hoặc trứng gà như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh là tiêu thụ chúng có chừng mực và sử dụng các phương pháp chế biến lành mạnh hơn , chẳng hạn như luộc, luộc và nướng.
Cái nào tốt hơn?
Trứng vịt hay trứng gà tốt hơn là do cá nhân bạn lựa chọn. Không có câu trả lời đúng cho tất cả mọi người.
Một số yếu tố bạn có thể muốn xem xét khi lựa chọn giữa trứng vịt và trứng gà là:
- Dị ứng. Thông thường, những người bị dị ứng với trứng gà có thể tiêu thụ trứng vịt một cách an toàn và ngược lại do sự khác biệt về protein gây ra dị ứng. Kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
- Khả dụng. Trứng vịt lộn có thể không có sẵn ở một số khu vực.
- Sở thích cá nhân. Một số có thể thích hương vị của loại trứng này hơn loại trứng khác.
- Giá bán. Trứng vịt lộn có thể đắt hơn vì chúng to hơn, khó tìm hơn và được coi là món ngon ở một số nơi.
Điểm mấu chốt
Tất cả các loại trứng đều chứa một số lượng ấn tượng các chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.
Thêm vào đó, chúng có giá cả phải chăng, linh hoạt và tương đối dễ tìm.
Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều có thể có rủi ro, mặc dù các nhà khoa học cần tiến hành thêm nhiều nghiên cứu về điều này.
Vì vậy, tiêu thụ trứng vịt hoặc gà ở mức độ vừa phải dễ dàng phù hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh.
Nếu bạn chưa từng ăn, hãy thử món trứng vịt lộn vào lần sau khi bạn cảm thấy ngán trứng gà.
Tham khảo: Healthline.com
Đọc thêm: Sữa đun sôi: Chất dinh dưỡng, lợi ích và cách pha sữa